Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
20701 | Phân Tích Nhân Tử | 4f^4+4f^3-2f^2-2f | |
20702 | Phân Tích Nhân Tử | 4g^2-10g+6 | |
20703 | Phân Tích Nhân Tử | 4h^2+24h+36-i^2 | |
20704 | Phân Tích Nhân Tử | 4h^2-4k^2-4h+1 | |
20705 | Phân Tích Nhân Tử | 4h^2-49 | |
20706 | Phân Tích Nhân Tử | 4K^2y^5-12K^3y^(6+2y^2) | |
20707 | Phân Tích Nhân Tử | 4k^2+13k-35 | |
20708 | Phân Tích Nhân Tử | 4k^2+4k+9 | |
20709 | Phân Tích Nhân Tử | 4k^2-16 | |
20710 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2-9/25 | |
20711 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2+12my+9y^2-25 | |
20712 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2+16m+15 | |
20713 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2+44mn^2+121n^4 | |
20714 | Phân Tích Nhân Tử | -4m^2+8m+140 | |
20715 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2-16my+15y^2 | |
20716 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2-25n^5+6m-15n | |
20717 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^2-36 | |
20718 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^4-4m^2y+y^2 | |
20719 | Phân Tích Nhân Tử | 4n^2+12n+8 | |
20720 | Phân Tích Nhân Tử | 4n^2+19n-30 | |
20721 | Phân Tích Nhân Tử | 4n^2*(12n)+9=0 | |
20722 | Phân Tích Nhân Tử | 4n^2-19n+21 | |
20723 | Phân Tích Nhân Tử | -4n^2-4n-1 | |
20724 | Phân Tích Nhân Tử | 4p^2-12p+7 | |
20725 | Phân Tích Nhân Tử | 4p^2a+9pa+2a | |
20726 | Phân Tích Nhân Tử | 4p^3+12p^2+p-12÷2p+3 | |
20727 | Phân Tích Nhân Tử | 4p^3+12p^2-18p | |
20728 | Phân Tích Nhân Tử | (4r)/7+4r | |
20729 | Phân Tích Nhân Tử | 4s^2-256 | |
20730 | Phân Tích Nhân Tử | 4s^3+12s^2+5s | |
20731 | Phân Tích Nhân Tử | 4t^2-19t-63 | |
20732 | Phân Tích Nhân Tử | 4t^3+2v | |
20733 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+20ad+25d^2 | |
20734 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+28ab+49b^2 | |
20735 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+8a-192 | |
20736 | Phân Tích Nhân Tử | 34x+56y+3 | |
20737 | Phân Tích Nhân Tử | 35*21 3/4 | |
20738 | Phân Tích Nhân Tử | 35a^2+15ab-7ab-3ab^2 | |
20739 | Phân Tích Nhân Tử | -35a^2-29a-6 | |
20740 | Phân Tích Nhân Tử | 35a^5b^5-20^4b^4*(20ab)-10a^4b | |
20741 | Phân Tích Nhân Tử | 35n^2-100n-15 | |
20742 | Phân Tích Nhân Tử | 35r^2-32r+5 | |
20743 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-3 | |
20744 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-4 | |
20745 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-4+9y+6 | |
20746 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-5 | |
20747 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-5=7 | |
20748 | Phân Tích Nhân Tử | 3y-y | |
20749 | Phân Tích Nhân Tử | 3z+27 | |
20750 | Phân Tích Nhân Tử | 3z+3 | |
20751 | Phân Tích Nhân Tử | 3z+3y | |
20752 | Phân Tích Nhân Tử | 3z+9u | |
20753 | Phân Tích Nhân Tử | 3z-12=0 | |
20754 | Phân Tích Nhân Tử | 3z-7 | |
20755 | Phân Tích Nhân Tử | 4 1/4+3 1/6-2 2/3 | |
20756 | Phân Tích Nhân Tử | 4 2/5-2 3/5 | |
20757 | Phân Tích Nhân Tử | 4 3/4+7/8 | |
20758 | Phân Tích Nhân Tử | 4 5/6+11/8 | |
20759 | Phân Tích Nhân Tử | 4 5/6-2 1/6 | |
20760 | Phân Tích Nhân Tử | 4%-3.5% | |
20761 | Phân Tích Nhân Tử | 4(2n^2+3) | |
20762 | Phân Tích Nhân Tử | -4(5c+7)-3c-15 | |
20763 | Phân Tích Nhân Tử | 4(6*-7) | |
20764 | Phân Tích Nhân Tử | 4(6z-3)-5z+2 | |
20765 | Phân Tích Nhân Tử | 4*10^2-2 | |
20766 | Phân Tích Nhân Tử | 4*2^(2-24/4) | |
20767 | Phân Tích Nhân Tử | 4*6+55.8 | |
20768 | Phân Tích Nhân Tử | 4.29y-1.65y | |
20769 | Phân Tích Nhân Tử | 4.2l-1.6l | |
20770 | Phân Tích Nhân Tử | -4.9y^2+24.5y+8.2 | |
20771 | Phân Tích Nhân Tử | 4(t^3)^2+6(t^3)-8 | |
20772 | Phân Tích Nhân Tử | 4(2a-3b)^2+8(2a-3b) | |
20773 | Phân Tích Nhân Tử | 4(3g^4)^2 | |
20774 | Phân Tích Nhân Tử | 4 1/2-1 8/9 | |
20775 | Phân Tích Nhân Tử | 4 1/6-1 1/3 | |
20776 | Phân Tích Nhân Tử | 4-2/3y-6 | |
20777 | Phân Tích Nhân Tử | 4 2/5-(-7 4/5) | |
20778 | Phân Tích Nhân Tử | 4 3/5+7 6/10 | |
20779 | Phân Tích Nhân Tử | 4 3/6+4 6/9 | |
20780 | Phân Tích Nhân Tử | 4 3/8-1 5/22÷3 3/11+2 1/2*7/12 | |
20781 | Phân Tích Nhân Tử | 4 4/5-1 1/5 | |
20782 | Phân Tích Nhân Tử | 4-5/(1+1/(3+1/(2+1/4))) | |
20783 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2-(b-1)^2 | |
20784 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2c^3-6ac^2+2a^2c | |
20785 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+12ab+ab^2 | |
20786 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+12ay+9y^2 | |
20787 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+15a-4 | |
20788 | Phân Tích Nhân Tử | 3*y+2*(yc) | |
20789 | Phân Tích Nhân Tử | 3*y*(-y^2) | |
20790 | Phân Tích Nhân Tử | 3y(y-2)-3z(z-2) | |
20791 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+1*22 | |
20792 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+10y-8 | |
20793 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+2=15 | |
20794 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+3 | |
20795 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+4(5y-7)-8(2y-3) | |
20796 | Phân Tích Nhân Tử | 3y+5 | |
20797 | Phân Tích Nhân Tử | 35y^2-2y^4-y^3 | |
20798 | Phân Tích Nhân Tử | 35y^4-42y^7 | |
20799 | Phân Tích Nhân Tử | -35m+6m-14+15m^2 | |
20800 | Phân Tích Nhân Tử | 35om+7s+45oe+9se |